Trang chủ600982 • SHA
add
Ningbo Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,93 ¥ - 3,99 ¥
Phạm vi một năm
3,17 ¥ - 6,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
51,66 Tr
Tỷ số P/E
12,68
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 976,73 Tr | -34,68% |
Chi phí hoạt động | 94,34 Tr | -20,08% |
Thu nhập ròng | 72,94 Tr | 51,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | 132,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,76 Tr | -5,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,78 Tr | 6,16% |
Tổng tài sản | 14,62 T | 16,24% |
Tổng nợ | 9,54 T | 23,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,94 Tr | 51,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,63 Tr | 87,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -518,02 Tr | -53,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 443,80 Tr | 8,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,55 Tr | 47,24% |
Dòng tiền tự do | 135,45 Tr | 127,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.502