Trang chủ601002 • SHA
add
Gem-Year Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,40 ¥ - 4,46 ¥
Phạm vi một năm
2,72 ¥ - 5,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 T CNY
Số lượng trung bình
12,93 Tr
Tỷ số P/E
68,64
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 823,17 Tr | 18,71% |
Chi phí hoạt động | 101,40 Tr | -17,23% |
Thu nhập ròng | 108,55 Tr | 803,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,19 | 694,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,25 Tr | 1.046,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,40 Tr | 110,51% |
Tổng tài sản | 5,23 T | 2,10% |
Tổng nợ | 1,08 T | 15,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 954,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,55 Tr | 803,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 280,46 Tr | 649,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,92 Tr | -186,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 827,76 N | 101,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,80 Tr | 48,70% |
Dòng tiền tự do | 98,09 Tr | 149,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
2.561