Trang chủ601020 • SHA
add
Tibet Huayu Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,49 ¥ - 12,85 ¥
Phạm vi một năm
6,03 ¥ - 18,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 T CNY
Số lượng trung bình
29,81 Tr
Tỷ số P/E
93,73
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,22 Tr | 31,06% |
Chi phí hoạt động | 92,18 Tr | 80,18% |
Thu nhập ròng | 43,75 Tr | 3,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,13 | -21,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,27 Tr | 60,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,78 Tr | -26,37% |
Tổng tài sản | 5,42 T | 2,86% |
Tổng nợ | 1,49 T | -5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 819,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,75 Tr | 3,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,18 Tr | -6,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,83 Tr | -20,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,33 Tr | -47,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,71 Tr | -112,69% |
Dòng tiền tự do | -234,60 Tr | 17,80% |
Giới thiệu
Tibet Huayu Mining Co., Ltd., headquartered in Lhasa, Tibet, was established in 2002. The company employs 360 individuals and has 3 branches, 8 subsidiaries, and 2 multinational joint ventures. The company primarily focuses on solid mineral exploration and the mining, processing, sales, and trading of lead, zinc, copper, antimony, gold, silver, and other non-ferrous metals. Wikipedia
Ngày thành lập
22 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
1.302