Trang chủ601069 • SHA
add
Western Region Gold Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,02 ¥ - 12,35 ¥
Phạm vi một năm
8,88 ¥ - 15,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,13 T CNY
Số lượng trung bình
7,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 133,22% |
Chi phí hoạt động | 87,08 Tr | -12,34% |
Thu nhập ròng | 62,42 Tr | 282,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | 64,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,65 Tr | 108,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 575,15 Tr | 5,14% |
Tổng tài sản | 7,06 T | 10,89% |
Tổng nợ | 2,55 T | 48,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 917,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,42 Tr | 282,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,26 Tr | -54,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,42 Tr | -15,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,79 Tr | 13,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,95 Tr | -22,60% |
Dòng tiền tự do | -277,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
1.974