Trang chủ601086 • SHA
add
Gansu Guofang Industry & Trade Grp CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
4,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,60 ¥ - 4,75 ¥
Phạm vi một năm
3,23 ¥ - 6,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
35,53 Tr
Tỷ số P/E
47,14
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,55 Tr | -25,18% |
Chi phí hoạt động | 68,14 Tr | -6,42% |
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | -81,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -75,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,38 Tr | -53,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,10 Tr | -10,18% |
Tổng tài sản | 2,65 T | -4,13% |
Tổng nợ | 1,10 T | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | -81,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,34 Tr | -79,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,45 Tr | 332,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,05 Tr | 80,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,74 Tr | 118,80% |
Dòng tiền tự do | -18,77 Tr | -64,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
838