Trang chủ601121 • SHA
add
Xinjiang Baodi Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,19 ¥ - 6,37 ¥
Phạm vi một năm
4,96 ¥ - 7,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 T CNY
Số lượng trung bình
11,48 Tr
Tỷ số P/E
26,71
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,04 Tr | 94,23% |
Chi phí hoạt động | 47,37 Tr | 58,95% |
Thu nhập ròng | 67,73 Tr | -35,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,32 | -66,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,16 Tr | 130,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -24,86% |
Tổng tài sản | 6,36 T | 3,07% |
Tổng nợ | 2,46 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,73 Tr | -35,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,63 Tr | 6,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -447,53 Tr | -114,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,27 Tr | 59,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -469,17 Tr | -9,30% |
Dòng tiền tự do | -270,34 Tr | -828,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
689