Trang chủ601133 • SHA
add
Both Engineering Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,96 ¥ - 11,31 ¥
Phạm vi một năm
8,19 ¥ - 15,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T CNY
Số lượng trung bình
6,48 Tr
Tỷ số P/E
25,94
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 22,28% |
Chi phí hoạt động | 51,50 Tr | 115,56% |
Thu nhập ròng | 59,17 Tr | 3,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | -15,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,95 Tr | -4,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -10,72% |
Tổng tài sản | 5,29 T | 14,97% |
Tổng nợ | 2,47 T | 30,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,17 Tr | 3,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,97 Tr | -27,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,35 Tr | -109,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,22 Tr | 21,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,63 Tr | -47,58% |
Dòng tiền tự do | -48,82 Tr | 53,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
1.116