Trang chủ601163 • SHA
add
Triangle Tyre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,54 ¥ - 14,74 ¥
Phạm vi một năm
12,24 ¥ - 19,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,46 T CNY
Số lượng trung bình
5,79 Tr
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | -2,49% |
Chi phí hoạt động | 206,11 Tr | -5,64% |
Thu nhập ròng | 271,55 Tr | -39,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,41 | -38,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 351,35 Tr | -38,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 6,22% |
Tổng tài sản | 18,87 T | 2,72% |
Tổng nợ | 5,64 T | -3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,55 Tr | -39,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,66 Tr | -19,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,98 Tr | 77,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -597,49 Tr | -58,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -353,84 Tr | -51,14% |
Dòng tiền tự do | -8,11 T | -4,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.723