Trang chủ601187 • SHA
add
Xiamen Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,33 ¥ - 5,45 ¥
Phạm vi một năm
4,44 ¥ - 6,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,99 T CNY
Số lượng trung bình
22,60 Tr
Tỷ số P/E
6,24
Tỷ lệ cổ tức
5,66%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 553,86 Tr | -6,29% |
Thu nhập ròng | 720,44 Tr | 13,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,53 | 13,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,38 T | 18,55% |
Tổng tài sản | 403,28 T | 6,50% |
Tổng nợ | 371,48 T | 6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 720,44 Tr | 13,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,57 T | -34,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 T | 71,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 T | -87,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,26 T | -67,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
3.814