Trang chủ601231 • SHA
add
Universal Scientfc Industrl Shngh Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,44 ¥ - 14,88 ¥
Phạm vi một năm
10,81 ¥ - 17,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,62 T CNY
Số lượng trung bình
21,51 Tr
Tỷ số P/E
17,56
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,62 T | 2,65% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | 17,58% |
Thu nhập ròng | 512,53 Tr | -18,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | -20,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 782,86 Tr | -27,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 T | 7,11% |
Tổng tài sản | 40,73 T | 1,86% |
Tổng nợ | 23,09 T | -2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,53 Tr | -18,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 500,65 Tr | 39,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,12 Tr | 56,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,34 Tr | -49,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 377,61 Tr | 350,72% |
Dòng tiền tự do | -1,29 T | -28,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
23.009