Trang chủ601298 • SHA
add
Qingdao Port International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,01 ¥ - 9,27 ¥
Phạm vi một năm
6,70 ¥ - 10,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,87 T CNY
Số lượng trung bình
20,67 Tr
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 T | 9,10% |
Chi phí hoạt động | 334,54 Tr | 36,36% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | 5,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,26 | -3,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | 1,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,99 T | 15,21% |
Tổng tài sản | 61,73 T | 2,91% |
Tổng nợ | 15,23 T | -8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | 5,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | 11,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 794,42 Tr | 752,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 T | 7,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 518,08 Tr | 217,06% |
Dòng tiền tự do | -2,20 T | -23,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
9.450