Trang chủ601339 • SHA
add
Bros Eastern Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,12 ¥ - 5,21 ¥
Phạm vi một năm
4,09 ¥ - 6,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,45 T CNY
Số lượng trung bình
12,84 Tr
Tỷ số P/E
20,81
Tỷ lệ cổ tức
5,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 11,39% |
Chi phí hoạt động | 128,45 Tr | 14,21% |
Thu nhập ròng | 179,87 Tr | -35,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | -42,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,48 Tr | 212,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -48,77% |
Tổng tài sản | 14,75 T | -14,57% |
Tổng nợ | 5,07 T | -29,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,87 Tr | -35,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 358,34 Tr | -23,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,50 Tr | -33,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -556,99 Tr | -198,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,62 Tr | -101,88% |
Dòng tiền tự do | -97,86 Tr | -290,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
14.712