Trang chủ601500 • SHA
add
Jiangsu General Science Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,96 ¥ - 5,08 ¥
Phạm vi một năm
3,80 ¥ - 6,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,72 T CNY
Số lượng trung bình
59,26 Tr
Tỷ số P/E
17,78
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 33,45% |
Chi phí hoạt động | 117,38 Tr | 17,27% |
Thu nhập ròng | 93,33 Tr | -7,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -30,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,79 Tr | 20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -1,18% |
Tổng tài sản | 13,93 T | 32,77% |
Tổng nợ | 7,96 T | 56,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,33 Tr | -7,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,95 Tr | -47,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -755,92 Tr | -518,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 352,58 Tr | 297,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,21 Tr | -2.765,99% |
Dòng tiền tự do | -457,47 Tr | -3.369,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4.448