Trang chủ601577 • SHA
add
Bank of Changsha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,17 ¥ - 9,32 ¥
Phạm vi một năm
6,52 ¥ - 9,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,08 T CNY
Số lượng trung bình
25,60 Tr
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
4,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -45,32 Tr | -101,12% |
Chi phí hoạt động | -2,59 T | -248,33% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 9,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,56 N | -9.920,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,23 T | 20,08% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 10,37% |
Tổng nợ | 1,04 NT | 9,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 9,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
9.584