Trang chủ601665 • SHA
add
Qilu Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,37 ¥ - 5,52 ¥
Phạm vi một năm
3,82 ¥ - 5,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,82 T CNY
Số lượng trung bình
29,28 Tr
Tỷ số P/E
7,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 843,42 Tr | -3,28% |
Thu nhập ròng | 1,09 T | 17,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,50 | 17,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,86 T | 17,68% |
Tổng tài sản | 668,13 T | 17,53% |
Tổng nợ | 622,73 T | 17,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 T | 17,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,16 T | 195,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,24 T | -28,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 T | -9,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,02 T | 209,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
5.344