Trang chủ601696 • SHA
add
Boc International China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,41 ¥ - 10,75 ¥
Phạm vi một năm
8,40 ¥ - 14,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,97 T CNY
Số lượng trung bình
27,69 Tr
Tỷ số P/E
38,58
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 603,89 Tr | -1,38% |
Chi phí hoạt động | -107,69 Tr | -6,42% |
Thu nhập ròng | 236,20 Tr | 43,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,11 | 45,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,99 T | 27,91% |
Tổng tài sản | 74,52 T | 15,01% |
Tổng nợ | 56,75 T | 19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,20 Tr | 43,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,23 T | 692,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -392,26 Tr | -2.028,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 T | -757,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,56 T | 500,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 2002
Trang web
Nhân viên
3.021