Trang chủ6016 • TADAWUL
add
Shatirah House Restaurant Co
Giá đóng cửa hôm trước
21,26 SAR
Mức chênh lệch một ngày
21,16 SAR - 21,82 SAR
Phạm vi một năm
18,20 SAR - 24,98 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
758,10 Tr SAR
Số lượng trung bình
961,07 N
Tỷ số P/E
51,98
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,07 Tr | 6,54% |
Chi phí hoạt động | 19,89 Tr | 8,73% |
Thu nhập ròng | 2,93 Tr | -27,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | -32,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,48 Tr | -13,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,74 Tr | — |
Tổng tài sản | 150,18 Tr | — |
Tổng nợ | 76,86 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 Tr | -27,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,25 Tr | 17,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,27 Tr | -76,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,19 Tr | 8,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | -37,71% |
Dòng tiền tự do | 2,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
818