Trang chủ601778 • SHA
add
JinKO Power Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,66 ¥ - 2,73 ¥
Phạm vi một năm
2,10 ¥ - 3,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,36 T CNY
Số lượng trung bình
50,21 Tr
Tỷ số P/E
31,44
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 12,23% |
Chi phí hoạt động | 179,34 Tr | -17,29% |
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | -47,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | -53,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 740,83 Tr | 22,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | -30,78% |
Tổng tài sản | 43,25 T | 3,66% |
Tổng nợ | 27,42 T | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,00 Tr | -47,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | 103,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,07 Tr | 97,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,55 Tr | -167,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 870,79 Tr | 5.295,86% |
Dòng tiền tự do | 2,22 T | 237,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
1.630