Trang chủ6018 • TYO
add
Hanshin Diesel Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.202,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.199,00 ¥ - 2.208,00 ¥
Phạm vi một năm
1.814,00 ¥ - 2.994,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 T JPY
Số lượng trung bình
1,40 N
Tỷ số P/E
21,14
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,048%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 T | 21,40% |
Chi phí hoạt động | 398,00 Tr | 1,53% |
Thu nhập ròng | -56,00 Tr | -138,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,96 | -131,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 Tr | -95,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 T | 4,65% |
Tổng tài sản | 23,38 T | 9,83% |
Tổng nợ | 9,06 T | 25,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,00 Tr | -138,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 1918
Trang web
Nhân viên
276