Trang chủ601996 • SHA
add
Guangxi Fenglin Wood Industry Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,02 ¥ - 2,02 ¥
Phạm vi một năm
1,59 ¥ - 2,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
15,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 545,91 Tr | -19,22% |
Chi phí hoạt động | 24,38 Tr | -16,66% |
Thu nhập ròng | -31,88 Tr | -173,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,84 | -191,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,51 Tr | -72,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,46 Tr | -40,67% |
Tổng tài sản | 3,45 T | -6,18% |
Tổng nợ | 741,40 Tr | -5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,88 Tr | -173,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,63 Tr | -4,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,95 Tr | 24,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 Tr | -104,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,54 Tr | -37,41% |
Dòng tiền tự do | -16,45 Tr | 77,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
1.226