Trang chủ603000 • SHA
add
Nhân dân Nhật báo điện tử
Giá đóng cửa hôm trước
21,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,45 ¥ - 22,75 ¥
Phạm vi một năm
16,73 ¥ - 31,97 ¥
Số lượng trung bình
26,64 Tr
Tỷ số P/E
82,25
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 426,80 Tr | -1,60% |
Chi phí hoạt động | 192,31 Tr | 11,50% |
Thu nhập ròng | 40,18 Tr | 49,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,41 | 52,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,05 Tr | -32,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 T | -9,97% |
Tổng tài sản | 5,11 T | 2,25% |
Tổng nợ | 1,26 T | 3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,18 Tr | 49,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,95 Tr | -31,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,37 Tr | 19,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,19 Tr | -7,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,62 Tr | -75,37% |
Dòng tiền tự do | -263,53 Tr | -19,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.144