Trang chủ603017 • SHA
add
ARTS Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,85 ¥ - 7,98 ¥
Phạm vi một năm
6,12 ¥ - 15,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T CNY
Số lượng trung bình
4,71 Tr
Tỷ số P/E
27,46
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,30 Tr | -38,63% |
Chi phí hoạt động | 75,82 Tr | 33,08% |
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | -133,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,66 | -155,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,17 N | -99,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,41 Tr | 25,00% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 0,75% |
Tổng nợ | 1,82 T | -2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | -133,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,59 Tr | 9,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,89 Tr | -118,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,76 Tr | 33,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,86 Tr | -199,91% |
Dòng tiền tự do | 29,63 Tr | 47,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
2.740