Trang chủ603132 • SHA
add
Jinhui Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,00 ¥ - 11,33 ¥
Phạm vi một năm
9,16 ¥ - 15,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,80 T CNY
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
24,03
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,91 Tr | 30,70% |
Chi phí hoạt động | 65,30 Tr | 20,46% |
Thu nhập ròng | 135,50 Tr | 46,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,11 | 12,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,64 Tr | 34,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 801,88 Tr | 7,26% |
Tổng tài sản | 6,14 T | 9,19% |
Tổng nợ | 3,01 T | 18,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 978,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,50 Tr | 46,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,87 Tr | 105,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,99 Tr | -29,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,52 Tr | -118,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,36 Tr | -88,00% |
Dòng tiền tự do | -226,46 Tr | -62,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
1.297