Trang chủ603151 • SHA
add
Shandong Teamgene Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,07 ¥ - 11,93 ¥
Phạm vi một năm
8,31 ¥ - 15,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T CNY
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
33,96
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 729,09 Tr | 76,66% |
Chi phí hoạt động | 34,53 Tr | 7,02% |
Thu nhập ròng | 19,27 Tr | -17,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -53,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,28 Tr | 4,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,12 Tr | -51,39% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 31,44% |
Tổng nợ | 500,65 Tr | 287,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,27 Tr | -17,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,59 Tr | 201,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,01 Tr | 50,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,89 Tr | 27,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 101,01% |
Dòng tiền tự do | -45,27 Tr | 74,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
684