Trang chủ603155 • SHA
add
Xinyaqiang Silicon Chemistry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,43 ¥ - 12,80 ¥
Phạm vi một năm
10,00 ¥ - 16,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T CNY
Số lượng trung bình
5,75 Tr
Tỷ số P/E
39,33
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,98 Tr | 12,65% |
Chi phí hoạt động | 15,19 Tr | 9,36% |
Thu nhập ròng | 17,38 Tr | -9,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,73 | -19,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,43 Tr | 22,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -31,53% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 3,41% |
Tổng nợ | 257,23 Tr | -6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,38 Tr | -9,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,08 Tr | 15,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,97 Tr | -1.043,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,62 Tr | -261,38% |
Dòng tiền tự do | -611,26 Tr | -1.140,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
407