Trang chủ603166 • SHA
add
Guilin Fuda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,33 ¥ - 10,49 ¥
Phạm vi một năm
4,12 ¥ - 10,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T CNY
Số lượng trung bình
25,18 Tr
Tỷ số P/E
39,47
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,86 Tr | 31,93% |
Chi phí hoạt động | 44,95 Tr | -5,61% |
Thu nhập ròng | 47,29 Tr | 254,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,10 | 168,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,94 Tr | 59,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,39 Tr | 6,53% |
Tổng tài sản | 3,79 T | 10,46% |
Tổng nợ | 1,46 T | 34,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 629,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,29 Tr | 254,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,17 Tr | 315,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,61 Tr | -60,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,27 Tr | 46,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,28 Tr | 123,80% |
Dòng tiền tự do | -88,70 Tr | 44,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
2.340