Trang chủ603173 • SHA
add
Hangzhou Fortune Gas Cryoge Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,94 ¥ - 23,48 ¥
Phạm vi một năm
14,77 ¥ - 26,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
14,49
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 744,16 Tr | 34,39% |
Chi phí hoạt động | 66,62 Tr | 37,38% |
Thu nhập ròng | 103,11 Tr | 113,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,86 | 59,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,88 Tr | 58,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 7,15% |
Tổng tài sản | 4,97 T | 21,41% |
Tổng nợ | 3,37 T | 25,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,11 Tr | 113,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,59 Tr | 191,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,71 Tr | -121,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,07 Tr | -233,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,96 Tr | -2,77% |
Dòng tiền tự do | 49,81 Tr | -68,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
730