Trang chủ603177 • SHA
add
Zhejiang Tuna Env Scn & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,62 ¥ - 8,69 ¥
Phạm vi một năm
6,06 ¥ - 11,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T CNY
Số lượng trung bình
4,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,74 Tr | 33,37% |
Chi phí hoạt động | 32,46 Tr | -13,64% |
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 196,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | 172,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,22 Tr | 1.288,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,86 Tr | -19,37% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -1,52% |
Tổng nợ | 1,36 T | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | 196,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,86 Tr | 9,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,56 Tr | 41,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 Tr | -113,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 Tr | -137,42% |
Dòng tiền tự do | -57,99 Tr | -58,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
846