Trang chủ603194 • SHA
add
Zhejiang E-P Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,06 ¥ - 36,10 ¥
Phạm vi một năm
33,68 ¥ - 69,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,21 T CNY
Số lượng trung bình
7,67 Tr
Tỷ số P/E
16,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 238,76 Tr | 24,04% |
Thu nhập ròng | 229,96 Tr | 1,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,64 | -1,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,49 Tr | -1,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,84 Tr | — |
Tổng tài sản | 6,53 T | — |
Tổng nợ | 2,98 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,96 Tr | 1,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,75 Tr | -111,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,90 Tr | 25,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,32 Tr | 203,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,03 Tr | -329,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
3.957