Trang chủ603201 • SHA
add
Changshu Tongrun Auto Accessory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,91 ¥ - 17,14 ¥
Phạm vi một năm
11,97 ¥ - 22,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T CNY
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 786,48 Tr | -7,01% |
Chi phí hoạt động | 80,49 Tr | -0,02% |
Thu nhập ròng | 66,26 Tr | 9,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | 17,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,49 Tr | 9,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,36 Tr | -10,49% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 9,95% |
Tổng nợ | 1,29 T | 8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,26 Tr | 9,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,17 Tr | 695,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,62 Tr | -162,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,47 Tr | -359,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,58 Tr | -343,88% |
Dòng tiền tự do | -23,99 Tr | 68,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
2.521