Trang chủ603203 • SHA
add
Quick Intelligent Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,57 ¥ - 23,20 ¥
Phạm vi một năm
16,22 ¥ - 27,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 T CNY
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
28,97
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,25 Tr | 22,00% |
Chi phí hoạt động | 64,75 Tr | 20,33% |
Thu nhập ròng | 44,06 Tr | -7,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,97 | -24,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,40 Tr | 5,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 711,69 Tr | -13,18% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 7,51% |
Tổng nợ | 532,25 Tr | 24,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,06 Tr | -7,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,14 Tr | 52,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,43 Tr | 123,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,12 Tr | -1.575,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,51 Tr | 79,00% |
Dòng tiền tự do | -137,83 Tr | -712,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.199