Trang chủ603211 • SHA
add
Jintuo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,27 ¥ - 15,55 ¥
Phạm vi một năm
11,30 ¥ - 21,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
5,72 Tr
Tỷ số P/E
75,07
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,61 Tr | 4,15% |
Chi phí hoạt động | 42,64 Tr | 16,37% |
Thu nhập ròng | 12,75 Tr | -7,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | -11,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,60 Tr | 4,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,43 Tr | 29,38% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 5,57% |
Tổng nợ | 639,52 Tr | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,75 Tr | -7,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,33 Tr | 901,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,18 Tr | -299,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,24 Tr | -180,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,61 Tr | -83,36% |
Dòng tiền tự do | -38,37 Tr | 57,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
1.330