Trang chủ603226 • SHA
add
Vohringer Home Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,95 ¥ - 5,15 ¥
Phạm vi một năm
2,88 ¥ - 6,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T CNY
Số lượng trung bình
6,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,46 Tr | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 27,22 Tr | 11,45% |
Thu nhập ròng | -9,71 Tr | -13,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,96 | -10,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,35 Tr | -11,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,30 Tr | -65,56% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -5,87% |
Tổng nợ | 385,34 Tr | -13,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,71 Tr | -13,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,65 Tr | -47,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,33 Tr | 63,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,90 Tr | 609,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 Tr | 120,41% |
Dòng tiền tự do | -302,47 Tr | -10,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
442