Trang chủ603235 • SHA
add
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,54 ¥ - 25,99 ¥
Phạm vi một năm
19,13 ¥ - 32,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,98 T CNY
Số lượng trung bình
865,90 N
Tỷ số P/E
20,33
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 546,97 Tr | 49,12% |
Chi phí hoạt động | 49,55 Tr | 11,64% |
Thu nhập ròng | 149,31 Tr | 80,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,30 | 20,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,93 Tr | 87,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | -27,29% |
Tổng tài sản | 5,27 T | 9,25% |
Tổng nợ | 815,71 Tr | 23,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 438,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,31 Tr | 80,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,60 Tr | 33,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -566,66 Tr | -295,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,01 Tr | -2.633,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -336,27 Tr | -1.026,71% |
Dòng tiền tự do | -476,57 Tr | -325,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
2.471