Trang chủ603266 • SHA
add
Ningbo Tianlong Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,60 ¥ - 15,98 ¥
Phạm vi một năm
13,55 ¥ - 26,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T CNY
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
29,00
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,31 Tr | -5,50% |
Chi phí hoạt động | 37,10 Tr | -7,39% |
Thu nhập ròng | 24,63 Tr | -25,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,55 | -21,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,08 Tr | -5,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 436,72 Tr | 33,82% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 2,32% |
Tổng nợ | 532,07 Tr | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,63 Tr | -25,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,08 Tr | 1,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,46 Tr | -66,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,90 Tr | 4,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,53 Tr | -20,27% |
Dòng tiền tự do | -45,66 Tr | -20,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
1.434