Trang chủ603280 • SHA
add
Fujian South Highway Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,20 ¥ - 22,05 ¥
Phạm vi một năm
15,21 ¥ - 25,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T CNY
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
20,40
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,04 Tr | -39,78% |
Chi phí hoạt động | 36,68 Tr | -12,16% |
Thu nhập ròng | 15,79 Tr | -40,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,74 | -0,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,47 Tr | -29,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 810,63 Tr | -13,58% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -5,58% |
Tổng nợ | 695,93 Tr | -22,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,79 Tr | -40,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,09 Tr | -458,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,43 Tr | -126,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 Tr | -107,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,89 Tr | -193,72% |
Dòng tiền tự do | -92,05 Tr | -10.965,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
1.263