Trang chủ603306 • SHA
add
HMT Xiamen New Technical Materials CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
34,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,18 ¥ - 35,63 ¥
Phạm vi một năm
14,47 ¥ - 35,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,66 T CNY
Số lượng trung bình
16,01 Tr
Tỷ số P/E
38,74
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 570,98 Tr | 0,94% |
Chi phí hoạt động | 84,72 Tr | -9,72% |
Thu nhập ròng | 63,82 Tr | -10,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,18 | -11,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,47 Tr | -4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -17,45% |
Tổng tài sản | 5,13 T | -0,12% |
Tổng nợ | 1,33 T | 5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,82 Tr | -10,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,81 Tr | 3.176,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,69 Tr | -250,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,42 Tr | -99,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,51 Tr | -93,07% |
Dòng tiền tự do | 55,10 Tr | 125,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
3.278