Trang chủ603327 • SHA
add
Sichuan Furong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,66 ¥ - 11,93 ¥
Phạm vi một năm
6,93 ¥ - 19,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,64 T CNY
Số lượng trung bình
9,02 Tr
Tỷ số P/E
50,10
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 689,98 Tr | 24,79% |
Chi phí hoạt động | 27,39 Tr | -0,36% |
Thu nhập ròng | 37,80 Tr | -55,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | -64,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,33 Tr | -40,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,75 Tr | -42,22% |
Tổng tài sản | 3,26 T | -1,31% |
Tổng nợ | 1,37 T | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 742,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,80 Tr | -55,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,29 Tr | 70,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,03 Tr | 79,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,60 Tr | -97,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,65 Tr | -228,22% |
Dòng tiền tự do | -18,89 Tr | 86,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
828