Trang chủ603330 • SHA
add
Tianyang New Matrls Shngh Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,57 ¥ - 6,83 ¥
Phạm vi một năm
4,26 ¥ - 9,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T CNY
Số lượng trung bình
20,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,092%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,72 Tr | -12,47% |
Chi phí hoạt động | 43,93 Tr | -15,31% |
Thu nhập ròng | -24,52 Tr | -3,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,18 | -17,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,19 Tr | 83,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,74 Tr | -34,86% |
Tổng tài sản | 2,97 T | -1,16% |
Tổng nợ | 1,24 T | 16,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 427,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,52 Tr | -3,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,34 Tr | -132,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,77 Tr | -153,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,59 Tr | 148,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,57 Tr | -194,98% |
Dòng tiền tự do | -27,21 Tr | 84,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
930