Trang chủ603332 • SHA
add
Suzhou Longjie Special Fiber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,46 ¥ - 10,02 ¥
Phạm vi một năm
5,24 ¥ - 11,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T CNY
Số lượng trung bình
7,26 Tr
Tỷ số P/E
23,95
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,48 Tr | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 17,87 Tr | -22,62% |
Thu nhập ròng | 27,59 Tr | 193,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 188,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,95 Tr | 88,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 547,53 Tr | -10,51% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 1,01% |
Tổng nợ | 236,93 Tr | -8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,59 Tr | 193,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,14 Tr | 12,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,14 Tr | 11,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 Tr | 228,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,00 Tr | 164,02% |
Dòng tiền tự do | 37,81 Tr | -28,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
917