Trang chủ603335 • SHA
add
Guangdong Dcenti Auto-Parts Stock Ltd Co
Giá đóng cửa hôm trước
4,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,25 ¥ - 4,40 ¥
Phạm vi một năm
3,11 ¥ - 6,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T CNY
Số lượng trung bình
20,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,69 Tr | -48,13% |
Chi phí hoạt động | 60,23 Tr | -10,34% |
Thu nhập ròng | -41,78 Tr | -39,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,80 | -168,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,46 Tr | -151,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,69 Tr | -52,47% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -10,18% |
Tổng nợ | 939,36 Tr | -5,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,78 Tr | -39,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,53 Tr | 94,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,80 Tr | 56,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,54 Tr | 16,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,97 Tr | 122,14% |
Dòng tiền tự do | -382,36 N | 99,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
755