Trang chủ603337 • SHA
add
Jack Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,80 ¥ - 30,73 ¥
Phạm vi một năm
17,43 ¥ - 33,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,83 T CNY
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
19,11
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 4,40% |
Chi phí hoạt động | 249,13 Tr | -3,94% |
Thu nhập ròng | 202,71 Tr | 42,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,78 | 36,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 316,91 Tr | 44,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 717,67 Tr | -50,50% |
Tổng tài sản | 7,80 T | -6,59% |
Tổng nợ | 3,15 T | -19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 471,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,71 Tr | 42,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 292,93 Tr | 10,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,29 Tr | -186,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 T | -1.136,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -840,96 Tr | -654,19% |
Dòng tiền tự do | -1,11 T | -410,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
6.400