Trang chủ603379 • SHA
add
Zhejiang Sanmei Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,40 ¥ - 42,68 ¥
Phạm vi một năm
25,80 ¥ - 47,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,02 T CNY
Số lượng trung bình
6,23 Tr
Tỷ số P/E
42,97
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 999,07 Tr | 14,48% |
Chi phí hoạt động | 64,80 Tr | 12,18% |
Thu nhập ròng | 177,18 Tr | 63,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,73 | 42,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,79 Tr | 241,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | -16,21% |
Tổng tài sản | 7,00 T | 6,50% |
Tổng nợ | 648,26 Tr | -9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 610,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,18 Tr | 63,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,80 Tr | 7.096,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,57 Tr | -40,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,68 Tr | -95.400,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,54 Tr | -23,37% |
Dòng tiền tự do | -183,21 Tr | 46,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
1.940