Trang chủ603380 • SHA
add
Suzhou Etron Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,83 ¥ - 25,65 ¥
Phạm vi một năm
13,64 ¥ - 27,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T CNY
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
23,92
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 538,99 Tr | 5,89% |
Chi phí hoạt động | 61,77 Tr | -12,44% |
Thu nhập ròng | 51,43 Tr | 39,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,54 | 31,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,75 Tr | 43,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,13 Tr | -24,10% |
Tổng tài sản | 2,30 T | -4,36% |
Tổng nợ | 837,56 Tr | -21,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,43 Tr | 39,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,39 Tr | -168,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,87 Tr | -67,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,59 Tr | -51,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,23 Tr | -177,50% |
Dòng tiền tự do | -196,12 Tr | -709,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
1.938