Trang chủ603386 • SHA
add
Guangdong Champn Asia Elctrncs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,78 ¥ - 11,38 ¥
Phạm vi một năm
8,01 ¥ - 14,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T CNY
Số lượng trung bình
9,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,63 Tr | 4,16% |
Chi phí hoạt động | 81,30 Tr | -20,62% |
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | -95,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -95,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,45 Tr | -7,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 160,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,52 Tr | -43,71% |
Tổng tài sản | 3,48 T | -2,89% |
Tổng nợ | 2,00 T | -3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 Tr | -95,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,97 Tr | -61,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,83 Tr | 53,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,13 Tr | 43,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,57 Tr | -32,68% |
Dòng tiền tự do | -102,91 Tr | 25,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
4.501