Trang chủ603395 • SHA
add
CNSIG Anhui Hongsifang Fertilizer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,26 ¥ - 47,43 ¥
Phạm vi một năm
44,02 ¥ - 188,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 T CNY
Số lượng trung bình
10,80 Tr
Tỷ số P/E
68,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 987,73 Tr | -7,00% |
Chi phí hoạt động | 64,79 Tr | -10,45% |
Thu nhập ròng | 41,55 Tr | 1,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | 8,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,19 Tr | 8,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 382,96 Tr | -7,45% |
Tổng tài sản | 2,12 T | 4,96% |
Tổng nợ | 952,36 Tr | -6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,55 Tr | 1,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,89 Tr | 115,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,37 Tr | 16,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,28 Tr | -38,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,80 Tr | -19,39% |
Dòng tiền tự do | 16,31 Tr | 1.600,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.193