Trang chủ6033 • HKG
add
Telecom Digital Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
294,74 Tr HKD
Số lượng trung bình
10,04 N
Tỷ số P/E
14,00
Tỷ lệ cổ tức
7,76%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,37 Tr | -16,06% |
Chi phí hoạt động | 94,08 Tr | -4,60% |
Thu nhập ròng | 11,39 Tr | -60,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | -53,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,77 Tr | -23,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,65 Tr | 2,98% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 0,07% |
Tổng nợ | 810,70 Tr | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 499,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,39 Tr | -60,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,18 Tr | -127,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 Tr | -107,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,21 Tr | 117,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 884,50 N | 137,36% |
Dòng tiền tự do | 16,30 Tr | -27,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
534