Trang chủ6033 • TYO
add
Extreme Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.535,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.446,00 ¥ - 1.534,00 ¥
Phạm vi một năm
866,00 ¥ - 1.535,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 T JPY
Số lượng trung bình
26,97 N
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | 35,62% |
Chi phí hoạt động | 473,00 Tr | 17,96% |
Thu nhập ròng | 286,00 Tr | 9,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,89 | -19,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 584,00 Tr | 98,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 T | -5,26% |
Tổng tài sản | 8,01 T | 2,25% |
Tổng nợ | 2,34 T | -8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,00 Tr | 9,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
727