Trang chủ603444 • SHA
add
G-bits Network Technology Xiamen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
213,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
209,00 ¥ - 216,50 ¥
Phạm vi một năm
153,23 ¥ - 268,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,97 T CNY
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
16,55
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 858,63 Tr | -10,36% |
Chi phí hoạt động | 532,03 Tr | 1,78% |
Thu nhập ròng | 139,67 Tr | -23,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,27 | -14,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,08 | -15,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,38 Tr | -25,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | 3,92% |
Tổng tài sản | 6,71 T | 3,54% |
Tổng nợ | 1,32 T | -15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,67 Tr | -23,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 232,74 Tr | 4,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 183,39 Tr | -50,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -334,36 Tr | 42,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,53 Tr | 3.448,62% |
Dòng tiền tự do | -289,38 Tr | -435,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
1.504