Trang chủ603488 • SHA
add
Flying Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,63 ¥ - 7,83 ¥
Phạm vi một năm
5,98 ¥ - 10,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CNY
Số lượng trung bình
7,87 Tr
Tỷ số P/E
178,74
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,11 Tr | -26,92% |
Chi phí hoạt động | 36,48 Tr | 129,73% |
Thu nhập ròng | -18,24 Tr | -207,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,24 | -246,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,61 Tr | -286,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 389,82 Tr | -21,75% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 30,18% |
Tổng nợ | 471,20 Tr | 151,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,24 Tr | -207,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,80 Tr | 238,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,55 Tr | 18,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,86 Tr | 75,08% |
Dòng tiền tự do | -13,04 Tr | 61,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2001
Trang web
Nhân viên
497